Thực đơn
ŠD Ižakovci Lịch sử giải đấu kể từ năm 1991Mùa giải | Giải vô địch | Thứ hạng |
---|---|---|
1991-92[3] | Pomurska League (cấp độ 3) | thứ 1[lower-alpha 1] |
1992-93 | 3. SNL - Đông | thứ 7 |
1993-94 | 3. SNL - Đông | thứ 13 |
1994-95[3] | 1. MNL (cấp độ 4) | thứ 5 |
1995-96[3] | 1. MNL (cấp độ 4) | thứ 2 |
1996-97[3] | 1. MNL (cấp độ 4) | thứ 4 |
1997-98[3] | 1. MNL (cấp độ 4) | thứ 6 |
1998-99 | 1. MNL (cấp độ 4) | ? |
1999-2000 | ? | ? |
2000-01 | ? | ? |
2001-02 | ? | ? |
2002-03[5] | 1. MNL (cấp độ 4) | thứ 6 |
2003-04[6] | 1. MNL (cấp độ 4) | thứ 8[lower-alpha 2] |
2004-05[4] | 1. MNL (cấp độ 5) | thứ 1 |
2005-06[7] | Pomurska League (cấp độ 4) | thứ 12 |
2006-07[8] | Pomurska League (cấp độ 4) | thứ 6 |
2007-08[9] | Pomurska League (cấp độ 4) | thứ 12 |
2008-09[10] | Pomurska League (cấp độ 4) | thứ 10 |
2009-10[11] | Pomurska League (cấp độ 4) | thứ 12 |
2010-11[12] | 1. MNL (cấp độ 5) | thứ 6 |
2011-12[13] | 1. MNL (cấp độ 5) | thứ 9 |
2012-13[14] | 1. MNL (cấp độ 5) | thứ 7[lower-alpha 3] |
2013-14[15] | 1. MNL (cấp độ 4) | thứ 9 |
2014-15 | 1. MNL (cấp độ 4) | thứ 9 |
2015-16 | 1. MNL (cấp độ 4) | thứ 10 |
2016-17 | 1. MNL (cấp độ 4) | thứ 11 |
2017-18 | 1. MNL (cấp độ 4) | thứ 10[lower-alpha 4] |
2018-19 | 1. MNL (cấp độ 5) | thứ 8 |
Thực đơn
ŠD Ižakovci Lịch sử giải đấu kể từ năm 1991Liên quan
ŠD Cven ŠD Ižakovci ŠD NK Križevci ŠD Stojnci ŠD Rogoza SD Eibar Sdach Korn SD Huesca Sd.Kfz. 247 SDTài liệu tham khảo
WikiPedia: ŠD Ižakovci http://www.mnzlendava.si/index.php/1-mnl-07-9/284-... http://www.mnzlendava.si/index.php/pnl-06-07/169-l... http://www.mnzveza-ms.si/tekmovanja?podatek=dresi&... http://www.mnzveza-ms.si/tekmovanja?sezona=2002&li... http://www.mnzveza-ms.si/tekmovanja?sezona=2003&li... http://www.mnzveza-ms.si/tekmovanja?sezona=2004&li... http://www.mnzveza-ms.si/tekmovanja?sezona=2005&li... http://www.mnzveza-ms.si/tekmovanja?sezona=2008&li... http://www.mnzveza-ms.si/tekmovanja?sezona=2009&li... http://www.mnzveza-ms.si/tekmovanja?sezona=2010&li...